请输入您要查询的越南语单词:
单词
疯狂
释义
疯狂
[fēngkuáng]
điên cuồng; điên khùng。发疯。比喻猖狂。
打退敌人的疯狂进攻。
đẩy lui cuộc tiến công điên cuồng của địch.
敌人疯狂进攻。
quân địch tấn công một cách điên cuồng.
随便看
黏度
黏涎
黏涎子
黏液
黏液性水肿
黏着
黏着力
黏着语
黏糊
黏结
黏胶纤维
黏膜
黏菌
黏虫
黏附
黑
黑下
黑不溜秋
黑乌乌
黑五类
黑亮
黑人
黑体
黑体字
黑信
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:13:46