请输入您要查询的越南语单词:
单词
疯狂
释义
疯狂
[fēngkuáng]
điên cuồng; điên khùng。发疯。比喻猖狂。
打退敌人的疯狂进攻。
đẩy lui cuộc tiến công điên cuồng của địch.
敌人疯狂进攻。
quân địch tấn công một cách điên cuồng.
随便看
恋人
恋家
恋幕
恋念
恋恋不舍
啶
啷
啸
啸傲
啸聚
啸鸣
啻
啼
啼哭
啼笑皆非
啼饥号寒
啽
啾
啾啾
喀
喀吧
喀哒
喀嚓
喀土穆
喀布尔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:49:33