请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 疮疤
释义 疮疤
[chuāngbā]
 vết sẹo; sẹo; thẹo; vết thương lòng; nỗi đau khổ; vết nhơ。疮好了以后留下的疤。
 好了疮疤忘了疼(比喻忘记了痛苦的经历)。
 lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 13:30:20