请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (擁)
[yōng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: ỦNG
 1. ôm; ẵm。抱。
 拥抱
 ôm
 2. quây; vây quanh。围着。
 前呼后拥
 tiền hô hậu ứng
 一群青年拥着一位老师傅走出来。
 một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
 3. chen; chen nhau đi。(人群)挤着走。
 一拥而入
 chen nhau mà vào
 大家都拥到前边去了。
 mọi người đều chen lên phía trước.
 4. ủng hộ; giúp đỡ。拥护。
 拥戴
 ủng hộ và yêu mến
 拥军优属
 ủng hộ bộ đội; ủng hộ quân đội.
 5. có; gồm có。拥有。
 拥兵百万
 có 1.000.000 quân lính
Từ ghép:
 拥抱 ; 拥戴 ; 拥护 ; 拥挤 ; 拥军优属 ; 拥塞 ; 拥有 ; 拥政爱民
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:21:05