请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (擇)
[zé]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: TRẠCH
 chọn; lựa chọn。挑选。
 选择
 chọn lọc
 择善而从
 chọn điều thiện mà theo
 饥不择食。
 đói thì ăn gì cũng được
 两者任择其一。
 chọn một trong hai.
 不择手段。
 không từ một thủ đoạn nào.
Từ ghép:
 择吉 ; 择交 ; 择偶 ; 择期 ; 择优
Từ phồn thể: (擇)
[zhái]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: TRẠCH
 chọn; lựa chọn。义同'择'(zé),用于以下各条。
Từ ghép:
 择不开 ; 择菜 ; 择席
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 0:20:39