请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 择不开
释义 择不开
[zhái·bukāi]
 1. gỡ không ra; không gỡ ra được。分解不开。
 线乱成了一团,怎么也择不开了。
 cuộn chỉ rối bời, gỡ cách nào cũng không ra.
 2. không thoát được; không dứt ra được。摆脱不开;抽不出身。
 一点儿工夫也择不开。
 một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 13:14:15