请输入您要查询的越南语单词:
单词
择不开
释义
择不开
[zhái·bukāi]
1. gỡ không ra; không gỡ ra được。分解不开。
线乱成了一团,怎么也择不开了。
cuộn chỉ rối bời, gỡ cách nào cũng không ra.
2. không thoát được; không dứt ra được。摆脱不开;抽不出身。
一点儿工夫也择不开。
một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
随便看
炀
炁
炅
炆
炉
炉台
炉子
炉料
炉条
炉桥
炉渣
炉火纯青
炉灶
炉瓦
炉箅子
炉膛
炉衬
炉门
炉龄
炊
炊事
炊具
炊帚
炊沙作饭
炊火
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 13:14:15