请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 模糊
释义 模糊
[mó·hu]
 1. không rõ; mờ nhạt。不分明;不清楚。
 字迹模糊。
 nét chữ mờ nhạt.
 神志模糊。
 thần trí mơ màng.
 认识模糊。
 nhận thức không rõ ràng.
 模糊影响(形容不清楚、不可靠)。
 ảnh hưởng không đáng kể.
 2. lẫn lộn; mơ hồ。混淆。
 不要模糊了阶级界限。
 chớ có mơ hồ ranh giới giai cấp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 6:57:51