请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[héng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 15
Hán Việt: HOÀNH
 1. ngang; hoành。跟地面平行的(跟'竖、直'相对)。
 横额
 hoành phi
 横梁
 xà ngang
 2. vượt ngang; vắt ngang。地理上东西向的(跟'纵1'相对)。
 黄河横贯本省。
 sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
 3. ngang (từ trái sang phải hoặc từ phải sang trái)。从左到右或从右到左的(跟'竖、直、纵1'相对)。
 横写
 viết ngang
 一队飞机横过我们的头顶。
 máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
 4. cắt ngang。跟物体的长的一边垂直的(跟'竖、直、纵1'相对)。
 横剖面
 mặt cắt ngang
 人行横道
 đường dành cho người đi bộ (để băng qua đường).
 5. đặt ngang。使物体成横向。
 把扁担横过来。
 trở ngang đòn gánh
 6. tứ tung; lan tràn。纵横杂乱。
 蔓草横生
 cỏ mọc lan tràn.
 老泪横流
 nước mắt giàn giụa
 7. ngang tàng; ngang ngược; hung ác。蛮横;凶恶。
 横加阻拦
 ngang ngược cản trở
 横行霸道
 hoành hành ngang ngược
 Ghi chú: 注意:与'横'1. (hèng)义相近,但只用于成语或文言词中。
 8. nét ngang (trong chữ Hán)。(横儿)汉字的笔画,平着由左到右,形状是'一'。
 9. thế nào cũng; dù thế nào chăng nữa。横竖;反正。
 我横不那么办!
 dù thế nào đi chăng nữa tôi cũng không làm như thế!
 事情是你干的,我横没过问。
 việc này anh làm, dù thế nào tôi cũng không hỏi.
 10. có lẽ; ước chừng; đại khái。横是。
 今天下雨,他横不来了。
 hôm nay mưa, có lẽ anh ấy không đến.
 Ghi chú: 另见hèng
Từ ghép:
 横标 ; 横滨 ; 横波 ; 横冲直撞 ; 横倒竖歪 ; 横笛 ; 横渡 ; 横队 ; 横幅 ; 横膈膜 ; 横亘 ; 横贯 ; 横华 ; 横加 ; 横结肠 ; 横流 ; 横眉 ; 横眉怒目 ; 横批 ; 横披 ; 横剖面 ; 横蒲 ; 横七竖八 ; 横肉 ; 横扫 ; 横生 ; 横生枝节 ; 横是 ; 横竖 ; 横挑鼻子竖挑眼 ; 横纹肌 ; 横向 ; 横心 ; 横行 ; 横行霸道 ; 横痃 ; 横溢 ; 横征暴敛 ; 横直
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:42:41