请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 海内
释义 海内
[hǎinèi]
 trong nước; đất liền; bốn biển; bốn bể。古人认为中国疆土四面环海,因此称国境以内为海内。
 风行海内
 thịnh hành trong nước
 海内闻名
 nổi tiếng trong nước.
 海内存知己,天涯若比邻。
 bốn bể có tri kỷ, chân trời như hàng xóm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:13:34