请输入您要查询的越南语单词:
单词
海内
释义
海内
[hǎinèi]
trong nước; đất liền; bốn biển; bốn bể。古人认为中国疆土四面环海,因此称国境以内为海内。
风行海内
thịnh hành trong nước
海内闻名
nổi tiếng trong nước.
海内存知己,天涯若比邻。
bốn bể có tri kỷ, chân trời như hàng xóm.
随便看
沉
沉下脸
沉不住气
沉住气
沉冤
沉冤莫白
沉凝
沉勇
沉吟
沉寂
沉思
沉毅
沉水植物
沉沉
沉没
沉沦
沉浮
沉浸
沉淀
沉渣
沉湎
沉溺
沉滓
沉滞
沉潭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:55:54