释义 |
橙 | | | | [chén] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 16 | | Hán Việt: TRÀNH | | | quả cam; cây cam; nước cam; màu cam。橙子。Xem: 另见chéng。 | | Từ ghép: | | | 橙子 | | [chéng] | | Bộ: 木(Mộc) | | Hán Việt: TRANH | | | 1. cây cam。常绿乔木或灌木,叶子椭圆形,果实圆形,多汁,果皮红黄色,味道酸甜。 | | | 2. quả cam。这种植物的果实。 | | | 3. màu da cam。红和黄合成的颜色。 | | Từ ghép: | | | 橙黄 ; 橙色 |
|