请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 例外
释义 例外
[lìwài]
 1. ngoại lệ。在一般的规律、规定之外。
 大家都得遵守规定, 谁也不能例外。
 mọi người đều phải tuân theo qui định, không ngoại trừ một ai.
 2. trường hợp ngoại lệ。在一般的规律、规定之外的情况。
 一般讲纬度越高,气温越低,但也有例外。
 nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:22:16