请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 麦茬
释义 麦茬
[màichá]
 1. gốc rạ; gốc lúa mạch。麦子收割后, 遗留在地里的根和茎的基部。
 2. chỉ những thửa ruộng lúa mì sau khi gặt hái xong chuẩn bị trồng hoặc đã trồng các loại hoa màu khác。指麦子收割以后准备种植或已经种植的(土地或作物)。
 麦茬白薯。
 gặt xong lúa mì trồng khoai lang.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 18:59:50