请输入您要查询的越南语单词:
单词
烘染
释义
烘染
[hōngrǎn]
tưởng tượng; hư cấu。烘托渲染。
他把自己所听到的,加上许多烘染之词,活灵活现地讲给大家听。
đem những chuyện anh ấy nghe được, thêm vào một cách sống động vài chi tiết hư cấu, kể cho mọi người cùng nghe.
随便看
孺子可教
孽
孽障
宁
宁为鸡口,无为牛后
宁可
宁和
宁帖
宁平
宁愿
宁日
宁死不屈
宁缺毋滥
宁肯
宁靖
宁静
宁顺
宁馨儿
它
它们
宄
宅
宅基
宅子
宅第
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/1 3:49:01