请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 烘染
释义 烘染
[hōngrǎn]
 tưởng tượng; hư cấu。烘托渲染。
 他把自己所听到的,加上许多烘染之词,活灵活现地讲给大家听。
 đem những chuyện anh ấy nghe được, thêm vào một cách sống động vài chi tiết hư cấu, kể cho mọi người cùng nghe.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 22:13:24