请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 侧重
释义 侧重
[cèzhòng]
 thiên về; chú trọng về; nghiêng về; lệch về; nặng về。着重某一方面;偏重。
 侧重农业。
 thiên về nông nghiệp
 这几项工作应有所侧重。
 mấy công việc này nên được chú trọng
 侧重实践。
 thiên về mặt thực tiễn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:26:00