请输入您要查询的越南语单词:
单词
侧重
释义
侧重
[cèzhòng]
动
thiên về; chú trọng về; nghiêng về; lệch về; nặng về。着重某一方面;偏重。
侧重农业。
thiên về nông nghiệp
这几项工作应有所侧重。
mấy công việc này nên được chú trọng
侧重实践。
thiên về mặt thực tiễn
随便看
酒会
酒保
酒吧间
酒嗉子
酒器
酒囊饭袋
酒圣
酒娘
酒家
酒帘
酒席
酒徒
酒意
酒曲
酒望
酒楼
酒母
酒浆
酒渣鼻
酒盅
酒石酸
酒窝
酒精
酒糟
锻铁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:26:00