请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 揭晓
释义 揭晓
[jiēxiǎo]
 công bố; tuyên bố; loan báo。公布(事情的结果)。
 录取名单还没有揭晓。
 danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố.
 乒乓球赛的结果已经揭晓了。
 kết quả thi đấu bóng bàn đã được công bố rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:02:27