请输入您要查询的越南语单词:
单词
揭穿
释义
揭穿
[jiēchuān]
vạch trần; bóc trần; lột trần; phơi trần; vạch mặt; lật tẩy。揭露;揭破。
揭穿阴谋。
vạch trần âm mưu.
揭穿谎言。
vạch trần tin vịt.
揭穿他的老底。
lột trần bộ mặt của hắn ta.
假面具被揭穿了。
mặt nạ đã bị vạch trần.
随便看
泥疗
泥盆系
泥盆纪
泥石流
泥肥
泥胎
泥胎儿
泥腿
泥足巨人
泥金
泥鳅
注
注入
注册
注塑
注定
注射
注射剂
注射器
注意
注文
注明
注疏
注目
注脚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 22:07:24