请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (矦)
[hóu]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: HẦU
 1. hầu (đứng thứ hai trong ngũ tước)。封建五等爵位的第二等。
 侯爵
 hầu tước
 公侯
 công hầu
 2. nhà quyền quý。泛指达官贵人。
 侯门似海
 cửa nhà quyền quý sâu tựa biển; khó bước chân vào nhà quyền quý
 3. họ Hầu。姓。
 Ghi chú: 另见ḥu
[hòu]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: HẬU
 Mân Hậu (tên huyện, ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc.)。闽侯,地名,在福建。
 Ghi chú: 另见hóu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 1:51:23