请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 藐视
释义 藐视
[miǎoshì]
 coi thường; khinh thường; coi khinh。轻视; 小看。
 在战略上要藐视敌人, 在战术上要重视敌人。
 về mặt chiến lược thì coi thường quân địch, còn về mặt chiến thuật phải chú ý đến chúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 13:03:43