请输入您要查询的越南语单词:
单词
藐视
释义
藐视
[miǎoshì]
coi thường; khinh thường; coi khinh。轻视; 小看。
在战略上要藐视敌人, 在战术上要重视敌人。
về mặt chiến lược thì coi thường quân địch, còn về mặt chiến thuật phải chú ý đến chúng.
随便看
阳沟
阳燧
阳狂
阳电
阳电子
阳畦
阳痿
阳起石
阳间
阳韵
阴
阴丹士林
阴云
阴人
阴冷
阴凉
阴功
阴历
阴司
阴唇
阴囊
阴宅
阴寿
阴山背后
阴干
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 13:03:43