请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[miǎo]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 20
Hán Việt: DIỂU
 1. nhỏ; bé。小。
 藐小。
 nhỏ bé.
 2. coi thường; khinh thường; thờ ơ。轻视; 小看。
 言者谆谆, 听着藐藐。
 người nói thì thiết tha, người nghe thì thờ ơ.
Từ ghép:
 藐视 ; 藐小
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 3:04:22