请输入您要查询的越南语单词:
单词
旗鼓相当
释义
旗鼓相当
[qígǔxiāngdāng]
lực lượng ngang nhau; sức lực ngang nhau; cờ trống tương đương; ngang sức ngang tài。比喻双方力量不相上下。
这两个足球队旗鼓相当,一定有一场精彩的比赛。
hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
随便看
感遇
愠
愠色
愣
愣头儿青
愣头愣脑
愣怔
愤
愤不顾身
愤世嫉俗
愤怒
愤恨
愤愤
愤愤不平
愤慨
愤懑
愤激
愤然
愦
愦乱
带兵
带刺儿
带动
带劲
带声
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 2:36:58