请输入您要查询的越南语单词:
单词
旗鼓相当
释义
旗鼓相当
[qígǔxiāngdāng]
lực lượng ngang nhau; sức lực ngang nhau; cờ trống tương đương; ngang sức ngang tài。比喻双方力量不相上下。
这两个足球队旗鼓相当,一定有一场精彩的比赛。
hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
随便看
筘
筚
筚路蓝缕
筚门圭窦
筛
筛子
筛管
筛糠
筛选
筛骨
筜
筝
筠
筢
筢子
筥
筦
筫
筭
筮
筱
筲
筲箕
筴
筵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 16:22:16