请输入您要查询的越南语单词:
单词
旗鼓相当
释义
旗鼓相当
[qígǔxiāngdāng]
lực lượng ngang nhau; sức lực ngang nhau; cờ trống tương đương; ngang sức ngang tài。比喻双方力量不相上下。
这两个足球队旗鼓相当,一定有一场精彩的比赛。
hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
随便看
向导
向往
向心
向心力
向慕
向斜层
向日
向日葵
向来
向火
向着
向背
向量
向阳
向隅
吒
吓
吓唬
吕
吕剧
吕宋烟
吖
吗
吗啡
君
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:18:09