请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 选拔
释义 选拔
[xuǎnbá]
 tuyển chọn (nhân tài)。挑选(人才)。
 选拔赛
 thi tuyển
 选拔运动员。
 tuyển vận động viên; lựa chọn vận động viên
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 22:48:11