| | | |
| Từ phồn thể: (遜) |
| [xùn] |
| Bộ: 辵 (辶) - Sước |
| Số nét: 13 |
| Hán Việt: TỐN |
| | 1. nhường ngôi。让出(帝王的位子)。 |
| | 逊位 |
| nhường ngôi; thoái vị |
| | 2. khiêm cung; khiêm nhường; khiêm tốn。谦虚;谦恭。 |
| | 谦逊 |
| khiêm tốn |
| | 出言不逊。 |
| nói năng không khiêm tốn |
| | 傲慢不逊。 |
| kiêu ngạo không khiêm tốn |
| | 3. kém; không thể so sánh; so sánh không được。差;比不上;不及。 |
| | 稍逊一筹。 |
| hơi thua kém |
| | 毫无逊色。 |
| không hề thua kém; không chút thua kém |
| Từ ghép: |
| | 逊色 |