请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (遜)
[xùn]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 13
Hán Việt: TỐN
 1. nhường ngôi。让出(帝王的位子)。
 逊位
 nhường ngôi; thoái vị
 2. khiêm cung; khiêm nhường; khiêm tốn。谦虚;谦恭。
 谦逊
 khiêm tốn
 出言不逊。
 nói năng không khiêm tốn
 傲慢不逊。
 kiêu ngạo không khiêm tốn
 3. kém; không thể so sánh; so sánh không được。差;比不上;不及。
 稍逊一筹。
 hơi thua kém
 毫无逊色。
 không hề thua kém; không chút thua kém
Từ ghép:
 逊色
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 12:38:58