请输入您要查询的越南语单词:
单词
疑点
释义
疑点
[yídiǎn]
điểm đáng ngờ; điểm đáng hoài nghi。怀疑的地方;不太明了的地方。
听了他的解释我仍有许多疑点。
nghe anh ấy giải thích tôi vẫn còn nhiều điểm nghi ngờ.
把书上的疑点画出来请教老师。
ghi ra những điểm nghi ngờ trong sách để hỏi thầy giáo.
随便看
粗野
粗陋
粗鲁
粘
粘贴
粘连
粜
粝
粞
粟
粟子
粟米
粢
粤
粤剧
粤菜
粥
粥少僧多
粪
粪便
粪土
粪场
粪坑
粪堆
粪桶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:36:11