请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 口北
释义 口北
[Kǒuběi]
 Khẩu bắc (khu vực từ Trường Thành trở lên phía Bắc, chủ yếu chỉ từ Trương Gia Khẩu đến phía bắc của tỉnh Hà Bắc (bắc bộ) và khu tự trị Mông Cổ (trung bộ))。长城以北的地方, 主要指张家口以北的河北省北部和 内蒙古自治区中部。 也叫口外。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 0:43:45