请输入您要查询的越南语单词:
单词
子弟
释义
子弟
[zǐdì]
1. con cháu; con em。弟弟、儿子、侄子等。
职工子弟
con em công nhân viên chức
2. lớp con em; thế hệ sau。指年轻的后辈。
子弟兵
đội quân con em
工农子弟
con em công và nông dân
随便看
荨麻疹
荩
荩草
荪
荫
荫凉
荫庇
荫翳
荫蔽
荬
荭
荮
药
药丸
药典
药农
药剂
药剂师
药剂拌种
药力
药叉
药味
药品
药引子
药性
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 13:08:32