请输入您要查询的越南语单词:
单词
子弟
释义
子弟
[zǐdì]
1. con cháu; con em。弟弟、儿子、侄子等。
职工子弟
con em công nhân viên chức
2. lớp con em; thế hệ sau。指年轻的后辈。
子弟兵
đội quân con em
工农子弟
con em công và nông dân
随便看
贱视
贱货
贱骨头
贲
贲临
贲门
贳
贳器店
贴
贴兜
贴切
贴己
贴心
贴息
贴换
贴标签
贴水
贴现
贴画
贴花
贴补
贴谱
贴身
贴边
贴近
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 21:05:39