请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 口味
释义 口味
[kǒuwèi]
 1. hương vị; mùi vị。饮食品的滋味。
 这个菜的口味很好。
 hương vị của món này rất ngon.
 2. khẩu vị; gu (thích một khẩu vị nào đó)。各人对于味道的爱好。
 食堂里的菜不对我的口味。
 thức ăn ở nhà ăn không hợp gu của tôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:37:11