请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 飞鸿
释义 飞鸿
[fēihóng]
 1. hồng nhạn; chim hồng。指鸿雁。
 2. tin nhạn; thư; thư tín。比喻书信。
 飞鸿传情
 đýa thư tỏ tình; đýa tin nhạn
 万里飞鸿
 cánh thư ngàn dặm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:06:20