请输入您要查询的越南语单词:
单词
飞鸿
释义
飞鸿
[fēihóng]
1. hồng nhạn; chim hồng。指鸿雁。
2. tin nhạn; thư; thư tín。比喻书信。
飞鸿传情
đýa thư tỏ tình; đýa tin nhạn
万里飞鸿
cánh thư ngàn dặm.
随便看
畏
畏友
畏忌
畏怯
畏惧
畏缩
畏缩不前
畏罪
畏罪潜逃
畏葸
畏途
畏避
畏难
畏首畏尾
畑
畔
畖
留
留一手
留任
留传
留余地
留别
留后手
留后路
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:21:41