请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 棱角
释义 棱角
[léngjiǎo]
 1. góc cạnh。棱和角。
 河沟里的石头多半没有棱角。
 những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
 2. thể hiện sự sắc sảo。比喻显露出来的锋芒。
 他很有心计,但表面不露棱角。
 anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:21:45