请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 口风
释义 口风
[kǒu·fēng]
 ý; ý tứ; ẩn ý; hàm ý; ngụ ý; khuynh hướng; chiều hướng。口气; 口吻。指话中透露出来的意思。
 你先探探他的口风,看他是不是愿意去。
 trước hết hãy thăm dò ý tứ của anh ấy đã, xem anh ấy có bằng lòng đi không?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 21:20:31