请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惦记
释义 惦记
[diànjì]
 nhớ; nhớ đến; nghĩ đến; nhớ nhung; lo lắng。(对人或事物)心里老想着,放不下心。
 老人孩子有我照顾,你什么也不要惦记。
 trẻ con và người già đã có tôi chăm sóc, anh không phải lo lắng gì cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 1:44:33