请输入您要查询的越南语单词:
单词
惦记
释义
惦记
[diànjì]
nhớ; nhớ đến; nghĩ đến; nhớ nhung; lo lắng。(对人或事物)心里老想着,放不下心。
老人孩子有我照顾,你什么也不要惦记。
trẻ con và người già đã có tôi chăm sóc, anh không phải lo lắng gì cả.
随便看
羔子
羔皮
羔羊
羕
羖
羚
羚牛
羚羊
羝
羞
羞与为伍
羞人
羞人答答
羞怯
羞恶
羞惭
羞愤
羞愧
羞明
羞涩
羞答答
羞耻
羞赧
羞辱
羟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 12:57:19