请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 只得
释义 只得
[zhǐdé]
 đành phải; buộc lòng phải。不得不。
 河上没有桥,我们只得涉水而过。
 sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:52:33