请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 搓手顿脚
释义 搓手顿脚
[cuōshǒudùnjiǎo]
 vò đầu gãi tai; xoa tay giẫm chân; vò đầu bứt tóc (lúc luống cuống, bối rối)。形容焦急不耐烦。
 遇到困难要设法克服,光搓手顿脚也不解决问题。
 lúc gặp khó khăn thì phải nghĩ cách khắc phục, chỉ vò đầu gãi tai thì không giải quyết được gì đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:38:21