请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 强大
释义 强大
[qiángdà]
 lớn mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh (lực lượng)。(力量)坚强雄厚。
 强大的国家。
 quốc gia hùng mạnh.
 强大的中国人民解放军。
 quân giải phóng nhân dân Trung Quốc hùng mạnh.
 革命的力量日益强大。
 lực lượng cách mạng ngày một lớn mạnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 7:17:54