请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无名
释义 无名
[wúmíng]
 1. không tên; vô danh。没有名称的。
 2. vô danh; không tiếng tăm; không nổi tiếng (không biết họ tên)。姓名不为世人所知的。
 无名英雄。
 anh hùng vô danh.
 3. vô cớ; không nói rõ được lý do (không nói rõ được vì sao, thường dùng trong trường hợp không vui thích)。说不出所以然来的;无缘无故的(多指不愉快的事情或情绪)。
 无名损失。
 tổn thất vô cớ.
 无名的恐惧。
 sự lo sợ vô cớ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 3:55:17