请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无名小卒
释义 无名小卒
[wúmíngxiǎozú]
Hán Việt: VÔ DANH TIỂU TỐT
 vô danh tiểu tốt; mít xoài; tên tốt đen vô danh; người không có vai trò hay tiếng nói quan trọng。比喻没有名望的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 3:55:14