请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 归口
释义 归口
[guīkǒu]
 1. quy về (quy các vấn đề có cùng tính chất thành một loại)。按性质分类划归有关部门。
 归口管理
 quy về quản lý
 2. trở về ngành nghề của mình; trở về ngành cũ; làm lại nghề cũ; quay về nghề cũ。指回到原来所从事的行业或专业。
 他下放到农村十年,归口以后感到专业荒疏了许多。
 anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:41:37