释义 |
归口 | | | | | [guīkǒu] | | | 1. quy về (quy các vấn đề có cùng tính chất thành một loại)。按性质分类划归有关部门。 | | | 归口管理 | | quy về quản lý | | | 2. trở về ngành nghề của mình; trở về ngành cũ; làm lại nghề cũ; quay về nghề cũ。指回到原来所从事的行业或专业。 | | | 他下放到农村十年,归口以后感到专业荒疏了许多。 | | anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều. |
|