请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 发出
释义 发出
[fāchū]
 1. phát sinh; phát ra; nảy sinh (âm thanh, nghi vấn)。发生(声音、疑问等)。
 发出笑声
 phát ra tiếng cười
 2. phát biểu; tuyên bố; công bố (mệnh lệnh, chỉ thị)。发表;发布(命令、指示)。
 发出号召
 công bố hiệu triệu
 发出通告
 công bố thông báo
 3. phát đi; gửi đi; khởi hành (hàng hoá, văn kiện)。送出(货物、信件等);开出(车辆等)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 2:38:57