释义 |
发出 | | | | | [fāchū] | | | 1. phát sinh; phát ra; nảy sinh (âm thanh, nghi vấn)。发生(声音、疑问等)。 | | | 发出笑声 | | phát ra tiếng cười | | | 2. phát biểu; tuyên bố; công bố (mệnh lệnh, chỉ thị)。发表;发布(命令、指示)。 | | | 发出号召 | | công bố hiệu triệu | | | 发出通告 | | công bố thông báo | | | 3. phát đi; gửi đi; khởi hành (hàng hoá, văn kiện)。送出(货物、信件等);开出(车辆等)。 |
|