请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 发动
释义 发动
[fādòng]
 1. phát động; bắt đầu。使开始。
 发动战争
 phát động chiến tranh
 发动新攻势
 phát động thế tiến công mới.
 2. phát động (thúc đẩy người khác hành động)。使行动起来。
 发动群众
 phát động quần chúng
 3. làm cho chuyển động; khởi động (máy móc)。使机器运转。
 天气太冷,柴油机不容易发动。
 trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 10:40:05