请输入您要查询的越南语单词:
单词
划一
释义
划一
[huàyī]
1. nhất trí; nhất loạt; đồng loạt; đồng đều; đồng nhất。一致;一律。
整齐划一
chỉnh tề nhất loạt; không so le; ngay ngắn đồng đều.
2. thống nhất; làm nhất trí。使一致。
划一体例
thống nhất thể loại
随便看
墚
墝
增
增产
增值
增光
增减
增刊
增删
增加
增多
增幅
增强
增援
增收
增殖
增添
增生
增益
增色
增补
增订
增设
增辉
增进
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 3:47:49