请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 划一不二
释义 划一不二
[huàyībùèr]
 1. một giá; giá cố định; giá không thay đổi; giá bất di bất dịch。不二价;照定价不折不扣。
 2. nhất loạt; cứng nhắc; cố định。(做事)一律;刻板。
 写文章,可长可短,没有划一不二的公式。
 viết văn, có thể dài, có thể ngắn, không có một công thức cố định nào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:13:17