请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 快马加鞭
释义 快马加鞭
[kuàimǎjiābiān]
Hán Việt: KHOÁI MÃ GIA TIÊN
 ra roi thúc ngựa; ngựa khoẻ dồn roi; ngựa chạy nhanh quất thêm roi; cố gắng vượt bực (ví với việc đã nhanh lại còn thúc cho nhanh thêm)。对快跑的马再打几鞭子, 使它跑得更快。 比喻快上加快。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:05:59