请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 划得来
释义 划得来
[huá·delái]
 tính ra; tính toán ra; đủ sở hụi; đáng; đáng giá。合算;值得。
 花这么点儿钱,解决那么多问题,划得来!
 tiêu nhiều tiền như vậy, giải quyết nhiều vấn đề như thế, thật đáng!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:36:26