请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 列队
释义 列队
[lièduì]
 xếp thành hàng。排列成队伍。
 列队游行。
 xếp thành hàng diễu hành.
 群众列队欢迎贵宾。
 quần chúng xếp thành hàng để đón chào quan khách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:09:28