请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 少壮
释义 少壮
[shàozhuàng]
 trẻ trung; trai trẻ。年轻力壮。
 少壮派。
 phái trẻ.
 少壮不努力,老大徒伤悲。
 trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 13:29:38