请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 少不更事
释义 少不更事
[shàobùgēngshì]
Hán Việt: THIẾU BẤT CÁNH SỰ
 trẻ người non dạ; ăn chưa sạch, bạch chưa thông; trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm đường đời。指人年纪轻,经历的事不多,缺少经验。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:55:12