请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 刘海儿
释义 刘海儿
[LiúHǎir]
 Lưu Hải (tiên đồng trong truyền thuyết Trung Quốc, trước trán để một chỏm tóc ngắn, cưỡi cóc, tay múa chuỗi tiền)。传说中的仙童,前额垂着短头发,骑在蟾上,手里舞着一串钱。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:06:20