请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 和平
释义 和平
[hépíng]
Hán Việt: HOÀ BÌNH
 1. hoà bình。指没有战争的态度。
 和平环境
 hoàn cảnh hoà bình
 保卫世界和平
 bảo vệ hoà bình thế giới
 和平竞赛
 thi đua hoà bình.
 和平中立政策。
 chính sách hoà bình trung lập.
 2. ôn hoà; lành; nhã nhặn; êm dịu。温和;不猛烈。
 药性和平
 dược tính ôn hoà
 3. bình tĩnh; trấn tĩnh; yên tĩnh; bình thản。平静;宁静。
 听了这番话,他心里和平了一些。
 nghe xong câu này, trong lòng anh ấy dần bình tĩnh trở lại.
 4. Hoà Bình; tỉnh Hoà Bình。 省。越南地名。北越省份之一。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 10:39:48