请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 利用
释义 利用
[lìyòng]
 1. sử dụng; dùng。使事物或人发挥效能。
 废物利用。
 sử dụng phế liệu.
 利用当地的有利条件发展畜牧业。
 sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
 2. lợi dụng (ý xấu)。用手段使人或事物为自己服务。
 互相利用。
 lợi dụng lẫn nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:29:15