请输入您要查询的越南语单词:
单词
音像
释义
音像
[yīnxiàng]
ghi âm và ghi hình (cách gọi chung của ghi âm và ghi hình)。 录音和录像的合称。
音像制品
chế phẩm ghi âm và ghi hình
音像教材
tài liệu ghi âm và ghi hình
随便看
蒙眬
蒙罗维亚
蒙药
蒙蒙
蒙蒙亮
蒙蔽
蒙难
蒙馆
蒙骗
蒜
蒜头
蒜泥
蒜瓣儿
蒜苗
蒜薹
蒜豪
蒜黄
蒟
蒟酱
蒡
蒦
蒯
蒱
蒲
蒲公英
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:25:10