请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 利落
释义 利落
[lì·luo]
 1. lưu loát; nhanh nhẹn; linh hoạt; hoạt bát (lời nói, động tác)。(言语、动作)灵活敏捷,不拖泥带水。
 说话利落。
 nói năng hoạt bát.
 动作挺利落。
 động tác thật nhanh nhẹn.
 2. gọn gàng; chỉnh tề。整齐有条理。
 身上穿得干净利落。
 ăn mặc sạch sẽ, gọn gàng.
 3. xong; xong xuôi。完毕。
 事情已经办利落了。
 công việc đã giải quyết xong cả rồi.
 病还没有好利落。
 bệnh vẫn chưa khỏi hẳn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:26:40