释义 |
利落 | | | | | [lì·luo] | | | 1. lưu loát; nhanh nhẹn; linh hoạt; hoạt bát (lời nói, động tác)。(言语、动作)灵活敏捷,不拖泥带水。 | | | 说话利落。 | | nói năng hoạt bát. | | | 动作挺利落。 | | động tác thật nhanh nhẹn. | | | 2. gọn gàng; chỉnh tề。整齐有条理。 | | | 身上穿得干净利落。 | | ăn mặc sạch sẽ, gọn gàng. | | | 3. xong; xong xuôi。完毕。 | | | 事情已经办利落了。 | | công việc đã giải quyết xong cả rồi. | | | 病还没有好利落。 | | bệnh vẫn chưa khỏi hẳn. |
|