请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 归队
释义 归队
[guīduì]
 1. về đơn vị; trở về đội ngũ cũ。回到原来所在的队伍。
 2. làm lại nghề cũ; trở về ngành cũ; trở lại nghề của mình。比喻回到原来所从事的行业或专业。
 他是学冶金的,毕业后改行作做了多年行政工作,现在归队了。
 anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:13:11